Có 2 kết quả:

因袭 yīn xí ㄧㄣ ㄒㄧˊ因襲 yīn xí ㄧㄣ ㄒㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to follow old patterns
(2) to imitate existing models
(3) to continue along the same lines

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to follow old patterns
(2) to imitate existing models
(3) to continue along the same lines

Bình luận 0