Có 2 kết quả:
因袭 yīn xí ㄧㄣ ㄒㄧˊ • 因襲 yīn xí ㄧㄣ ㄒㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to follow old patterns
(2) to imitate existing models
(3) to continue along the same lines
(2) to imitate existing models
(3) to continue along the same lines
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to follow old patterns
(2) to imitate existing models
(3) to continue along the same lines
(2) to imitate existing models
(3) to continue along the same lines
Bình luận 0